Tên gói cước |
Cước thuê bao (đồng/30 ngày/tuần/giờ) |
Lưu lượng sử dụng tốc độ cao |
Ghi chú |
A - GÓI CƯỚC TỐC ĐỘ CAO BIG DATA THÁNG |
|||
BIG25 |
25.000đ/tháng |
500 MB |
Hết lưu lượng dừng truy cập |
BIG50 |
50.000đ/tháng |
1,2 GB |
Hết lưu lượng dừng truy cập |
BIG70 |
70.000đ/tháng |
4,8 GB |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
BIG90 |
90. 000đ/tháng |
7 GB |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
BIG100 không áp dụng cho thuê bao đăng ký mới |
100.000đ/tháng |
5 GB |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
BIG120 |
120.000đ/tháng |
12 GB |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
BIG200 |
200.000đ/tháng |
22 GB |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
BIG300 |
300.000đ/tháng |
36 GB |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các gói Data X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
B – GÓI CƯỚC TỐC ĐỘ CAO 4G (lưu ý phải có SIM 4G) |
|||
SPEED79 |
79.000/lần |
2GB/tháng, tặng thêm 30 phút nội mạng + 30 SMS nội mạng |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
SPEED199 |
199.000/lần |
6GB/tháng, tặng thêm 30 phút nội mạng + 30 SMS nội mạng |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
SPEED299 |
299.000/lần |
10GB/tháng, tặng thêm 30 phút nội mạng + 30 SMS nội mạng |
Hết lưu lượng miễn phí cần mua thêm các góiData X15/25/35 để sử dụng dịch vụ Data |
C – GÓI CƯỚC TỐC ĐỘ CAO THEO NGÀY GIỚI HẠN LƯU LƯỢNG MIỄN PHÍ |
|||
D2 |
10.000/24giờ |
2GB/24 giờ |
Hết dung lượng ưu đãi hạ băng thông ở tốc độ GPRS/EDGE |
D7 |
7.000/24 giờ |
1,2GB/24 giờ |
Áp dụng cho thuê bao trả trước |
D5 |
5.000/24 giờ |
1GB/24 giờ |
Gói cước được gia hạn tự động hàng ngày |
D5K |
5.000/24 giờ |
500MB/24 giờ |
Hết lưu lượng dừng truy cập |
D3K |
3.000/24 giờ |
250MB/24 giờ |
Hết lưu lượng dừng truy cập |
D - GÓI CƯỚC TỐC ĐỘ CAO THEO TUẦN GIỚI HẠN LƯU LƯỢNG MIỄN PHÍ |
|||
DT20 |
20.000đ /7 ngày |
1GB /7 ngày |
Chỉ áp dụng cho thuê bao trả trước đủ điều kiện. Vượt gói tính phí. |
E - GÓI CƯỚC KHÔNG GIỚI HẠN LƯU LƯỢNG MIỄN PHÍ (Áp dụng Thuê bao đăng ký mới) |
|||
MAXS |
50.000đ/tháng |
4GB tốc độ cao |
tốc độ cao, hạ băng thông ở mức 1Mbps/512Kbps |
MAX/MAX70 |
70.000đ/tháng |
3,8GB tốc độ cao |
Vượt gói không tính phí. |
MAX100 |
100.000đ/tháng |
5,8GB tốc độ cao |
Vượt gói không tính phí. |
MAX200 |
200.000đ/tháng |
15GB tốc độ cao |
Vượt gói không tính phí (phải lưu ý là chỉ áp dụng với thuê bao Học sinh, sinh viên). |
MAX300 (vẫn nhân đôi dung lượng đến hết 30/6/2018) |
300.000đ/tháng |
30GB tốc độ cao, hạ băng thông ở mức 1Mbps/512Kbps |
Vượt gói không tính phí. |
F - GÓI CƯỚC GIỚI HẠN LƯU LƯỢNG MIỄN PHÍ |
|||
M10 |
10.000/30 ngày |
200MB/30 ngày |
Vượt gói tính phí. |
M25 |
25.000/30 ngày |
600MB/30 ngày |
Vượt gói tính phí. |
M50 |
50.000/30 ngày |
1.2GB/30 ngày |
Vượt gói tính phí. |
M70 |
70.000/30 ngày |
1.5GB/30 ngày và 70.000đ vào tài khoản DK2 |
Chỉ áp dụng cho thuê bao trả trước đủ điều kiện. Vượt gói tính phí. |
J – MUA THÊM LƯU LƯỢNG (ĐĂNG KÝ CÙNG GÓI BIG/SPEED) |
|||
X15 |
15.000/lần |
500 MB |
Thời hạn của gói X15 phụ thuộc vào gói BIG70/100/200/300 đã đăng ký trước đó. |
X25 |
25.000/lần |
1 GB |
Thời hạn của gói X25 phụ thuộc vào gói BIG70/100/200/300 đã đăng ký trước đó. |
X35 |
35.000/lần |
2 GB |
Thời hạn của gói X35 phụ thuộc vào gói BIG70/100/200/300 đã đăng ký trước đó. |
K – MUA THÊM LƯU LƯỢNG TỐC ĐỘ CAO (CHỈ ĐĂNG KÝ CÙNG GÓI MAX/MAXS) |
|||
X19 |
19.000VNĐ/lần |
350MB |
- Không có cước vượt gói |
X29 |
29.000VNĐ/lần |
550MB |
- Cần đăng ký lại khi sử dụng hết lưu lượng tốc độ cao (lưu ý là chỉ áp dụng cho thuê bao sử dụng các gói MAX) |
X39 |
39.000VNĐ/lần |
850MB |
|
X49 |
49.000VNĐ/lần |
1,2GB |
|